Ngành Kinh tế thi khối nào? Tổ hợp môn của khối thi?

Đứng trước cánh cửa đại học rộng mở, ngành nghề theo đuổi đang dần định hình trong tâm trí, nhưng bạn vẫn còn hoang mang chưa biết Ngành Kinh tế thi khối nào? Tổ hợp môn của khối thi là gì? Thì trong bài viết này Đại học Kinh tế – Luật, ĐHQG TP.HCM sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin cần biết.
Ngành Kinh tế thi khối nào? Tổ hợp môn của khối thi?

Đứng trước cánh cửa đại học rộng mở, ngành nghề theo đuổi đang dần định hình trong tâm trí, nhưng bạn vẫn còn hoang mang chưa biết Ngành Kinh Tế thi khối nào? Tổ hợp môn của khối thi là gì? Thì trong bài viết này Đại học Kinh tế – Luật, ĐHQG TP.HCM sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin cần biết.

Ngành Kinh Tế thi khối nào?

Ngành Kinh Tế là chương trình học tập trung vào nghiên cứu và hiểu về các khía cạnh kinh tế. Sinh viên học về nguyên tắc cơ bản của kinh tế, lựa chọn chuyên ngành như kinh doanh, tài chính, và tham gia vào các hoạt động thực hành và nghiên cứu. Các trường có chuyên ngành đào tạo kinh tế thường xét tuyển bằng các tổ hợp môn thi thuộc khối A và khối D.

Xem thêm:

<strong>Ngành Kinh Tế</strong> thi khối nào?

Ngành Kinh Tế thi khối A

Khối A bao gồm các môn thi: Toán, lý, hóa, đây là khối thi phổ biến và truyền thống mà các trường đào tạo Ngành Kinh Tế xét tuyển. Nếu bạn quan tâm đến lĩnh vực kinh tế, có nhiều chuyên ngành trong khối A mà bạn có thể xét tuyển. Các lựa chọn bao gồm Kinh doanh và Quản trị, Tài chính và Ngân hàng, Kinh tế học, Quốc tế hóa Kinh tế, và Quản lý Dự án. Mỗi chuyên ngành tập trung vào các khía cạnh khác nhau của kinh tế như quản lý doanh nghiệp, tài chính, quản lý dự án, và quan hệ quốc tế. 

Ngành Kinh Tế thi khối D

Đối với những sinh viên quan tâm đến lĩnh vực kinh tế, có nhiều chuyên ngành trong khối D có thể là lựa chọn phù hợp. Các chuyên ngành như Kinh tế lượng, Thống kê Kinh tế, Quản lý Rủi ro và Bảo hiểm, Khoa học Dữ liệu Kinh tế, Quản lý Chuỗi Cung Ứng, và Quản lý Quốc tế tập trung vào việc sử dụng các phương pháp toán học, thống kê, và công nghệ để phân tích, dự đoán, và quản lý các vấn đề kinh tế.

Ngành Kinh Tế thi khối C

một số chuyên Ngành Kinh Tế đặc trưng trong lĩnh vực kinh tế ví dụ như Kinh tế luật, Luật kinh tế, Dịch vụ pháp lý, Quan hệ quốc tế chỉ xét tuyển khối C.  

Thi Ngành Kinh Tế gồm những môn nào?

Thi <strong>Ngành Kinh Tế</strong> gồm những môn nào?

Các môn thi trong Ngành Kinh Tế thường phản ánh sự đa dạng của chính ngành này, và nó có thể thay đổi tùy theo trường và quốc gia. Dưới đây là một số môn thi phổ biến mà sinh viên thường phải đối mặt khi họ học Ngành Kinh Tế:

  • Kinh tế học: Bao gồm cả kinh tế học mikro và kinh tế học makro, nhằm hiểu rõ cơ bản về hệ thống kinh tế và cách nó hoạt động.
  • Toán và Thống kê: Sử dụng các kiến thức toán học và thống kê để phân tích dữ liệu và đưa ra các quyết định kinh tế.
  • Tài chính và Quản lý Tài chính: Tập trung vào các khía cạnh quản lý tài chính của doanh nghiệp và cá nhân, bao gồm đầu tư, quản lý rủi ro, và kế hoạch tài chính.
  • Quản trị Kinh doanh: Nghiên cứu về các nguyên tắc quản lý doanh nghiệp, chiến lược kinh doanh, và quản lý nhân sự.
  • Tiếp thị: Tìm hiểu về chiến lược tiếp thị, nghiên cứu thị trường, và quảng cáo.
  • Hành vi Người tiêu dùng: Nghiên cứu về cách người tiêu dùng ra quyết định mua hàng và ảnh hưởng của họ đối với thị trường.
  • Quản lý Dự án: Phát triển kỹ năng quản lý và thực hiện các dự án kinh tế.
  • Khoa học Dữ liệu Kinh tế: Sử dụng phương pháp khoa học dữ liệu để phân tích và dự báo xu hướng kinh tế.
  • Luật Kinh tế: Hiểu về các quy định và luật lệ ảnh hưởng đến hệ thống kinh tế.

Tổ hợp các môn thi khối A

  • A00: Toán, Lý, Hóa
  • A01: Toán, Văn, Lý
  • A02: Toán, Văn, Hóa
  • A03: Toán, Văn, Sinh
  • A04: Toán, Văn, Sử
  • A05: Toán, Văn, Địa
  • A16: Toán, Văn, Anh
  • A17: Toán, Văn, Pháp
  • A18: Toán, Văn, Đức

Tổ hợp các môn thi khối D

  • D01: Toán, Văn, Anh
  • D02: Toán, Văn, Pháp
  • D03: Toán, Văn, Đức
  • D04: Toán, Văn, Nhật
  • D05: Toán, Văn, Trung
  • D06: Toán, Văn, Hàn
  • D07: Toán, Lý, Anh
  • D08: Toán, Hóa, Anh
  • D09: Toán, Sinh, Anh
  • D10: Toán, Lịch sử, Anh
  • D11: Toán, Địa lý, Anh
  • D12: Ngữ văn, Toán, Anh
  • D13: Ngữ văn, Toán, Pháp
  • D14: Ngữ văn, Toán, Đức
  • D15: Ngữ văn, Toán, Nhật
  • D16: Ngữ văn, Toán, Trung
  • D17: Ngữ văn, Toán, Hàn
  • D18: Ngữ văn, Lý, Anh
  • D19: Ngữ văn, Hóa, Anh
  • D20: Ngữ văn, Sinh, Anh
Tổ hợp các môn thi khối D

Tổ hợp các môn thi khối C

  • C00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
  • C01: Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân
  • C02: Ngữ văn, Lịch sử, Khoa học xã hội
  • C03: Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
  • C04: Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Pháp
  • C05: Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Đức
  • C06: Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nga
  • C07: Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Trung
  • C08: Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nhật
  • C09: Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Hàn

Học Ngành Kinh Tế ra trường làm gì? Cơ hội nghề nghiệp

Học <strong>Ngành Kinh Tế</strong> ra trường làm gì? Cơ hội nghề nghiệp

Học Ngành Kinh Tế mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số cơ hội nghề nghiệp mà người học Ngành Kinh Tế có thể theo đuổi:

  • Quản lý Doanh nghiệp: Trở thành giám đốc điều hành hoặc quản lý cấp cao trong doanh nghiệp, đảm bảo hoạt động kinh doanh diễn ra hiệu quả và mang lại lợi nhuận.
  • Chuyên gia Tài chính: Nghiên cứu và quản lý các khía cạnh tài chính của cá nhân hoặc doanh nghiệp, bao gồm đầu tư, lập kế hoạch tài chính, và quản lý rủi ro tài chính. 
  • Nhà Phân tích Kinh tế: Nghiên cứu và đánh giá dữ liệu kinh tế để đưa ra dự báo và đề xuất chính sách kinh tế cho doanh nghiệp, tổ chức hoặc chính phủ.
  • Chuyên gia Thị trường: Nghiên cứu thị trường, phân tích xu hướng và xây dựng chiến lược tiếp thị để nâng cao hiệu suất kinh doanh.
  • Chuyên gia Quản lý Dự án: Quản lý và thực hiện các dự án kinh tế, đảm bảo rằng chúng được triển khai hiệu quả và đúng tiến độ.
  • Chuyên gia Quốc tế hóa Kinh tế: Đối thoại với đối tác quốc tế, phát triển chiến lược quốc tế, và tham gia vào các hoạt động quốc tế.
  • Chuyên viên Quản lý Chuỗi Cung Ứng: Tối ưu hóa quá trình sản xuất và cung ứng hàng hóa từ nguồn gốc đến người tiêu dùng.
  • Chuyên gia Luật Kinh tế: Cung cấp tư vấn pháp lý về các vấn đề kinh tế và đảm bảo rằng doanh nghiệp tuân thủ các quy định và luật lệ.
  • Chuyên viên Khoa học Dữ liệu Kinh tế: Sử dụng công nghệ và phương pháp khoa học dữ liệu để phân tích và hiểu sâu về các vấn đề kinh tế.
  • Giáo viên hoặc Nghiên cứu Kinh tế: Chọn giảng dạy hoặc nghiên cứu để truyền đạt kiến thức kinh tế và đóng góp vào sự phát triển của lĩnh vực này.
  • Chuyên gia Đầu tư và Quản lý Rủi ro: Tư vấn về các quyết định đầu tư, phân tích và quản lý rủi ro trong lĩnh vực tài chính. 
  • Chuyên gia Kế toán và Kiểm toán: Thực hiện công việc kế toán và kiểm toán để đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ về tài chính trong doanh nghiệp.
Chia sẻ bài viết
Facebook
Twitter
LinkedIn
WhatsApp