Chứng chỉ được xem là một cách tuyệt vời để mở rộng kiến thức và bộ kỹ năng của mỗi cá nhân, một người có thể theo đuổi nhiều loại chứng chỉ khác nhau tùy mục đích nhằm củng cố các kỹ năng tuyệt vời trong ngành và kiến thức tổng thể của mình. Việc lựa chọn chứng chỉ phù hợp phụ thuộc vào mục tiêu nghề nghiệp và sở thích của mỗi người. Nếu muốn làm việc trong các lĩnh vực tài chính, ngân hàng, đầu tư,… thì chứng chỉ tài chính là lựa chọn phù hợp. Nếu muốn làm việc trong các lĩnh vực kiểm toán, kiểm soát nội bộ,… thì chứng chỉ kiểm toán lại là lựa chọn đúng đắn hơn. Cuối cùng, nếu muốn làm việc trong các lĩnh vực kế toán, tài chính, quản trị,…thì chứng chỉ kế toán là dành cho bạn.
Top 10 chứng chỉ tài chính nên học dưới đây đều là những chứng chỉ chuyên môn được công nhận trên toàn cầu, thể hiện kiến thức, kỹ năng và kinh nghiệm của người sở hữu trong lĩnh vực tài chính, kế toán, kiểm toán. Các chứng chỉ này được cấp bởi các tổ chức nghề nghiệp uy tín, có tiêu chuẩn đánh giá khắt khe.
Mục lục
Toggle1. Chứng chỉ ICAEW CFAB
ICAEW CFAB (ICAEW Certificate in Finance, Accounting and Business) là chứng chỉ Quốc tế về tài chính, kế toán và kinh doanh. Chương trình học CFAB cung cấp cho học viên những kiến thức và kỹ năng cần thiết có thể sử dụng trong bất kỳ ngành nghề hoặc lĩnh vực nào.
- Chứng chỉ Quốc tế về Tài chính, Kế toán và Kinh doanh ICAEW CFAB được công nhận ở hơn 154 quốc gia, là bước đệm chắc chắn và hoàn hảo cho danh vị cao quý Chartered Accountant (ICAEW ACA), đây là chứng chỉ quốc tế luôn được các nhà tuyển dụng đánh giá cao.
Chứng chỉ ICAEW CFAB (ICAEW Certificate in Finance, Accounting and Business) tại Trường Đại học Kinh tế – Luật, ĐHQG HCM
- Được sự cho phép của BGH Trường Đại học Kinh tế – Luật, Khoa Kế toán – Kiểm toán phối hợp với Viện Kế toán Công chứng Anh & xứ Wales (ICAEW) triển khai chương trình đào tạo tích hợp bằng Cử nhân Kinh tế – chuyên ngành Kế toán của Trường ĐH Kinh tế – Luật với chứng chỉ Quốc tế về Tài chính, Kế toán và Kinh doanh (ICAEW CFAB) trong chương trình đào tạo chính quy (chương trình được đào tạo bằng tiếng Anh) tại Trường ĐH Kinh tế – Luật. Sinh viên sau khi tốt nghiệp sẽ được cấp Bằng Cử nhân Chính quy và Chứng chỉ Quốc tế ICAEW CFAB.
Xem thêm: Ngành Kế toán chứng chỉ quốc tế ICAEW tại Trường Đại học Kinh Tế – Luật
Bằng cấp và chứng chỉ sau khi tốt nghiệp tại UEL
- Sau khi tốt nghiệp chương trình đào tạo này tại UEL sinh viên sẽ nhận 2 bằng cấp bao gồm:
– 01 Bằng Cử nhân Kinh tế, chuyên ngành kế toán do Trường ĐH Kinh tế – Luật cấp
– 01 Chứng chỉ Quốc tế về Tài chính, Kế toán và Kinh doanh (ICAEW CFAB) do Viện Kế toán Công chứng Anh và xứ Wales (ICAEW) cấp.
Chính sách hỗ trợ từ Trường ĐH Kinh tế – Luật và ICAEW
- Được học giáo trình điện tử hiện đại theo xu thế 4.0;
- Được đào tạo kỹ năng nghề nghiệp chuyên nghiệp
- Có cơ hội được đào tạo và tham dự các buổi kiến tập, tham quan doanh nghiệp lớn;
- Có cơ hội được đào tạo và tham dự các cuộc tranh tài trong lĩnh vực kế toán, tài chính và kinh doanh trong khu vực Đông Nam Á;
- Cơ hội thực tập và giới thiệu việc làm tại các tập đoàn lớn, các công ty kiểm toán và tư vấn hàng đầu (Big 4) tại Việt Nam và khu vực Đông Nam Á.
Xem thêm:
- Ngành Kế toán học trường nào? Top 11 trường tốt nhất Việt Nam
- Ngành Kế toán học những môn gì? Học có khó không?
- Ngành Kế Toán Thi Khối Nào? Học Trường Nào Tốt Nhất
- 5 Chuyên ngành của Kế toán tại các trường hiện nay
- Đào tạo Ngành kế toán Tiếng Anh tại Trường ĐH Kinh Tế – Luật, ĐHQG HCM
2. Chứng chỉ CPA (Certified Public Accountant)
- Là một trong những chứng chỉ danh giá và được công nhận rộng rãi nhất trong lĩnh vực kế toán và kiểm toán trên toàn cầu, đặc biệt là tại Hoa Kỳ. Đây là chứng chỉ cần thiết cho những người muốn hành nghề kế toán công tại Mỹ và là một dấu ấn của sự chuyên nghiệp và kiến thức sâu rộng trong lĩnh vực kế toán, kiểm toán, thuế và tài chính.
Điều kiện tham dự kỳ thi chứng chỉ CPA
- Bằng cấp: Thông thường, để đủ điều kiện thi CPA, ứng viên cần có ít nhất một bằng cử nhân (Bachelor’s degree) với số tín chỉ yêu cầu trong các môn kế toán, kiểm toán, tài chính và kinh doanh.
- Kinh nghiệm: Ứng viên thường cần có một khoảng thời gian làm việc dưới sự giám sát của một CPA đã được cấp phép, từ 1 đến 2 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực kế toán hoặc kiểm toán.
- Yêu cầu đặc thù của từng bang: Vì CPA là chứng chỉ do từng bang của Mỹ cấp, yêu cầu cụ thể về bằng cấp, kinh nghiệm và các môn học có thể khác nhau giữa các bang.
Mức lệ phí thi chứng chỉ CPA tại Việt Nam
- Mức lệ phí thi chứng chỉ CPA (Certified Public Accountant) tại Việt Nam bao gồm các khoản phí chính như sau: Lệ phí đăng ký thi dao động khoảng 3.000.000 VND. Lệ phí thi cho mỗi môn dao động từ 1.500.000VND đến 2.500.000 VND, tổng cộng khoảng 6.000.000 VND đến 10.000.000 VND nếu thi tất cả các môn. Chi phí học liệu và khóa ôn thi có thể từ 2.000.000 VND đến 5.000.000 VND, tùy thuộc vào nhà cung cấp và loại tài liệu. Tổng chi phí để hoàn thành chứng chỉ CPA tại Việt Nam thường từ 8.000.000 VND đến 15.000.000 VND hoặc hơn, tùy vào số lượng môn thi và các chi phí bổ sung.
3. Chứng chỉ CFA (Chartered Financial Analyst)
- CFA (Chartered Financial Analyst) Là một trong những chứng chỉ danh giá nhất trong lĩnh vực tài chính và đầu tư. Được cấp bởi Viện CFA (CFA Institute), chứng chỉ này được công nhận toàn cầu và là biểu tượng của sự chuyên nghiệp, kiến thức chuyên sâu và tính liêm chính trong ngành tài chính.
Cấu trúc bài thi CFA
- Chương trình CFA gồm 3 cấp độ (Level I, II, và III), mỗi cấp độ kiểm tra kiến thức và kỹ năng khác nhau trong lĩnh vực tài chính:
- Level I: Tập trung vào các công cụ phân tích cơ bản, bao gồm kiến thức về đạo đức nghề nghiệp, toán tài chính, kinh tế học, báo cáo tài chính, và tài chính doanh nghiệp.
- Level II: Tập trung vào việc ứng dụng các công cụ phân tích vào việc định giá tài sản và quản lý danh mục đầu tư.
- Level III: Tập trung vào quản lý danh mục đầu tư và quản lý tài sản.
- Mỗi cấp độ của kỳ thi CFA đều kéo dài khoảng 6 tiếng (chia thành 2 buổi thi sáng và chiều). Bài thi bao gồm các câu hỏi trắc nghiệm và câu hỏi dạng tiểu luận (Level III).
Điều kiện tham dự kỳ thi chứng chỉ CFA
- Để tham dự kỳ thi chứng chỉ CFA (Chartered Financial Analyst), bạn cần đáp ứng một số điều kiện về học vấn, kinh nghiệm làm việc và đăng ký. Dưới đây là các yêu cầu chính:
- Bằng cấp: Ứng viên cần có bằng cử nhân (hoặc đang trong năm cuối) hoặc có ít nhất 4 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực tài chính.
- Đăng ký: Cần đăng ký và hoàn thành các bước theo yêu cầu của Viện CFA, bao gồm việc nộp lệ phí đăng ký và thi.
Mức lệ phí thi chứng chỉ CFA
- Lệ phí đăng ký một lần: Khoảng 450 USD (chỉ đóng một lần khi đăng ký chương trình CFA).
- Lệ phí thi từng cấp độ:
- Lệ phí thi sớm (early registration): Khoảng 900 USD.
- Lệ phí thi tiêu chuẩn (standard registration): Khoảng 1.200 USD.
- Lệ phí thi muộn (late registration): Khoảng 1.450 USD.
4. Chứng chỉ CMA (Certified Management Accountant)
- Chứng chỉ CMA (Certified Management Accountant) là một trong những chứng chỉ uy tín nhất trong lĩnh vực kế toán quản trị và tài chính quản lý. Được cấp bởi Hiệp hội Kế toán Quản trị Hoa Kỳ (IMA – Institute of Management Accountants), chứng chỉ này tập trung vào các khía cạnh quản lý tài chính, chiến lược kinh doanh và kế toán quản trị.
Giá trị của chứng chỉ CMA
- Chứng chỉ CMA (Certified Management Accountant) mang lại nhiều giá trị đáng kể cho sự nghiệp trong lĩnh vực kế toán quản trị và quản lý tài chính. Nó cung cấp kiến thức chuyên sâu, cập nhật theo xu hướng mới, giúp bạn đảm nhận các vị trí quản lý cấp cao với mức lương và phúc lợi tốt hơn. CMA được công nhận toàn cầu, mở rộng cơ hội làm việc tại các công ty đa quốc gia, đồng thời xây dựng uy tín và sự tín nhiệm trong mắt nhà tuyển dụng. Chứng chỉ này cũng giúp bạn đóng góp vào các quyết định chiến lược và quản lý rủi ro tài chính của tổ chức, cùng với việc kết nối với một mạng lưới chuyên gia rộng lớn.
Điều kiện tham dự kỳ thi chứng chỉ CMA
- Để tham dự kỳ thi chứng chỉ CMA (Certified Management Accountant), bạn cần đáp ứng các điều kiện sau:
- Bằng cấp: Bạn phải có bằng cử nhân từ một trường đại học được công nhận hoặc một bằng cấp tương đương. Trong một số trường hợp, những người không có bằng cử nhân nhưng có chứng chỉ nghề nghiệp hoặc bằng cấp khác có thể được chấp nhận.
- Kinh nghiệm làm việc: Bạn cần có ít nhất 2 năm kinh nghiệm làm việc toàn thời gian trong lĩnh vực kế toán quản trị hoặc quản lý tài chính. Kinh nghiệm này có thể hoàn thành trước hoặc sau khi thi đậu CMA, nhưng phải hoàn thành trước khi bạn được cấp chứng chỉ chính thức.
- Thành viên IMA: Bạn phải là thành viên của Hiệp hội Kế toán Quản trị Hoa Kỳ (IMA) để đăng ký tham gia kỳ thi CMA.
- Đạo đức nghề nghiệp: Bạn cần đồng ý tuân thủ Quy tắc Đạo đức nghề nghiệp của IMA và có trách nhiệm duy trì tính liêm chính trong suốt sự nghiệp của mình.
- Hộ chiếu quốc tế: Bạn cần có hộ chiếu hợp lệ để làm giấy tờ tùy thân khi tham gia kỳ thi CMA.
Mức lệ phí thi chứng chỉ CMA
- Để thi chứng chỉ CMA, bạn cần thanh toán các khoản phí sau:
- Lệ phí thành viên IMA: Phí gia nhập một lần là 250 USD và phí thành viên hàng năm là 230 USD cho các chuyên gia hoặc 45 USD cho sinh viên.
- Lệ phí thi CMA: 415 USD cho mỗi phần thi, tổng cộng khoảng 830 USD cho cả hai phần.
- Chi phí học liệu và ôn tập (tùy chọn): Dao động từ 500 USD đến 2.000 USD tùy theo loại tài liệu và khóa học bổ sung.
5. Chứng chỉ CIA (Certified Internal Auditor)
- Là một chứng chỉ quốc tế uy tín trong lĩnh vực kiểm toán nội bộ. Được cấp bởi Hiệp hội Kiểm toán Nội bộ Quốc tế (IIA – Institute of Internal Auditors), chứng chỉ này chứng minh rằng bạn có kiến thức và kỹ năng chuyên môn cần thiết để thực hiện kiểm toán nội bộ một cách hiệu quả.
Điều kiện tham dự kỳ thi chứng chỉ CIA
Để tham dự kỳ thi chứng chỉ CIA (Certified Internal Auditor), bạn cần đáp ứng các điều kiện sau:
- Bằng cấp: Bạn phải có bằng cử nhân từ một trường đại học được công nhận. Một số chứng chỉ hoặc bằng cấp nghề nghiệp có thể được xem xét thay thế bằng cử nhân, tùy thuộc vào chính sách của Hiệp hội Kiểm toán Nội bộ Quốc tế (IIA).
- Kinh nghiệm làm việc: Cần có ít nhất 2 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực kiểm toán nội bộ hoặc các lĩnh vực liên quan. Kinh nghiệm này có thể được tích lũy trước hoặc sau khi thi, nhưng phải hoàn tất trước khi chứng chỉ CIA được cấp.
- Thành viên IIA: Bạn phải là thành viên của Hiệp hội Kiểm toán Nội bộ Quốc tế (IIA) để đủ điều kiện tham gia kỳ thi. Bạn có thể trở thành thành viên khi đăng ký thi.
- Tài liệu và hồ sơ: Cung cấp tài liệu cần thiết như bằng cấp và chứng nhận kinh nghiệm làm việc khi đăng ký. Đôi khi, bạn cần gửi hồ sơ để xác nhận tính hợp lệ của bằng cấp và kinh nghiệm.
Mức lệ phí thi chứng chỉ CIA
Mức lệ phí thi chứng chỉ CIA (Certified Internal Auditor) bao gồm các khoản phí chính sau:
- Lệ phí đăng ký:
- Phí đăng ký cho thành viên IIA: Khoảng 230 USD.
- Phí đăng ký cho người không phải thành viên IIA: Khoảng 350 USD.
- Lệ phí thi cho mỗi phần:
- Phí thi cho mỗi phần: Khoảng 230 USD cho mỗi phần. Tổng cộng khoảng 690 USD cho cả ba phần thi.
- Lệ phí thành viên IIA:
- Phí thành viên hàng năm: Dao động từ 150 USD đến 300 USD tùy thuộc vào loại thành viên và khu vực.
6. Chứng chỉ ACCA (The Association of Chartered Certified Accountants)
- Chứng chỉ ACCA (The Association of Chartered Certified Accountants) là một chứng chỉ quốc tế danh giá trong lĩnh vực kế toán và tài chính. Được cấp bởi Hiệp hội Kế toán Công chứng Anh quốc (ACCA), chứng chỉ này chứng minh rằng bạn có kiến thức và kỹ năng chuyên môn để hoạt động hiệu quả trong các vai trò liên quan đến kế toán, tài chính và quản lý.
Điều kiện tham dự kỳ thi chứng chỉ ACCA
- Bằng cấp: Bạn không cần bằng cử nhân để bắt đầu, nhưng có bằng cử nhân sẽ giúp bạn giảm số lượng môn thi phải làm. Nếu không có bằng cử nhân, bạn có thể cần thi nhiều môn hơn.
- Kinh nghiệm làm việc: Bạn cần có ít nhất 3 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực kế toán hoặc tài chính để được cấp chứng chỉ ACCA chính thức.
- Hoàn thành các môn học: Bạn cần hoàn thành và vượt qua các môn học ở cấp độ F và P.
Mức lệ phí thi chứng chỉ ACCA
- Lệ phí đăng ký: Khoảng 79 GBP.
- Lệ phí thi cho mỗi môn: Dao động từ 117 GBP đến 166 GBP cho mỗi môn tùy thuộc vào thời gian đăng ký.
- Lệ phí học liệu: Tùy thuộc vào tài liệu học tập và khóa học ôn thi mà bạn chọn, chi phí có thể dao động từ 500 GBP đến 2.000 GBP.
7. Chứng chỉ kiểm toán thực hành VACPA
Chứng chỉ Kiểm toán thực hành VACPA (Vietnam Association of Certified Public Accountants) là chứng chỉ chuyên nghiệp trong lĩnh vực kiểm toán, được cấp bởi Hiệp hội Kế toán và Kiểm toán Việt Nam (VACPA). Đây là chứng chỉ quan trọng dành cho các chuyên gia kiểm toán tại Việt Nam, nhằm nâng cao chất lượng và uy tín trong ngành kiểm toán nội bộ và kiểm toán bên ngoài.
8. Chứng chỉ Kiểm toán nội bộ VACPA chứng nhận
Chứng chỉ Kiểm toán nội bộ VACPA (Vietnam Association of Certified Public Accountants) là chứng chỉ chuyên môn được cấp bởi Hiệp hội Kế toán và Kiểm toán Việt Nam (VACPA), tập trung vào lĩnh vực kiểm toán nội bộ. Chứng chỉ này chứng minh năng lực và sự am hiểu của bạn về các quy trình, kỹ thuật và chuẩn mực kiểm toán nội bộ.
9. Chứng chỉ CIMA (Chartered Institute of Management Accountants)
Chứng chỉ CIMA (Chartered Institute of Management Accountants) là một trong những chứng chỉ chuyên nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực kế toán quản trị, được cấp bởi Viện Kế toán Quản trị Anh quốc (CIMA). Chứng chỉ này chứng minh khả năng và kiến thức của bạn trong việc quản lý tài chính, phân tích dữ liệu và hỗ trợ ra quyết định chiến lược trong tổ chức.
10. Chứng chỉ ICAEW ACA (Institute of Chartered Accountants in England and Wales)
Chứng chỉ ICAEW ACA (Associate Chartered Accountant) là chứng chỉ chuyên nghiệp được cấp bởi Viện Kế toán Công chứng Anh quốc và xứ Wales (ICAEW). Đây là một trong những chứng chỉ kế toán hàng đầu và uy tín toàn cầu, chứng minh rằng bạn có khả năng và kiến thức sâu rộng trong các lĩnh vực kế toán, kiểm toán và tài chính.
Nguồn tham khảo:
- https://vi.wikipedia.org/wiki/Certified_Public_Accountant
- https://en.wikipedia.org/wiki/Chartered_Financial_Analyst
- https://en.wikipedia.org/wiki/Certified_Management_Accountant
- https://vi.wikipedia.org/wiki/Certified_Internal_Auditor
- https://en.wikipedia.org/wiki/Association_of_Chartered_Certified_Accountants
- https://vi.wikipedia.org/wiki/Ch%E1%BB%A9ng_ch%E1%BB%89_K%E1%BA%BF_to%C3%A1n_vi%C3%AAn,Ki%E1%BB%83m_to%C3%A1n_vi%C3%AAn(Vi%E1%BB%87t_Nam)