Trong bốn môn ngoại ngữ: D-Anh, D-Nga, D-Pháp, D-Trung, khối D1 (Toán, Văn, tiếng Anh) là khối có nhiều ngành học đang thu hút sự chú ý không nhỏ của các thí sinh năm nay. Sau đây là thống kê các ngành học và mã ngành thuộc khối D1 theo 4 môn học riêng biệt!
KHỐI
|
MÃ
|
NGÀNH
|
D1
|
D320101
|
Báo chí
|
D1
|
D340202
|
Bảo hiểm
|
D1
|
C620105
|
Chăn nuôi
|
D1
|
D310201
|
Chính trị học
|
D1
|
C510503
|
Công nghệ Hàn
|
D1
|
C510201
|
Công nghệ kĩ thuật cơ khí
|
D1
|
C515901
|
Công nghệ kĩ thuật địa chất
|
D1
|
C510301
|
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử
|
D1
|
C510406
|
Công nghệ kĩ thuật môi trường
|
D1
|
C510203
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
|
D1
|
C510201
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
D1
|
C510302
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
|
D1
|
C510303
|
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
D1
|
C510304
|
Công nghệ kỹ thuật máy tính
|
D1
|
C510103
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
|
D1
|
C540204
|
Công nghệ May
|
D1
|
C540202
|
Công nghệ sợi, dệt
|
D1
|
C510504
|
Công nghệ thiết bị trường học (NSP)
|
D1
|
C480201
|
Công nghệ thông tin
|
D1
|
C540102
|
Công nghệ thực phẩm
|
D1
|
C760101
|
Công tác xã hội
|
D1
|
D310501
|
Địa lí học
|
D1
|
C310501
|
Địa lí học
|
D1
|
C640201
|
Dịch vụ thú y
|
D1
|
D860104
|
Điều tra hình sự
|
D1
|
D860102
|
Điều tra trinh sát
|
D1
|
D220214
|
Đông Nam Á học
|
D1
|
D220213
|
Đông phương học
|
D1
|
C140204
|
Giáo dục Công dân
|
D1
|
C140201
|
Giáo dục Mầm non
|
D1
|
C140202
|
Giáo dục Tiểu học
|
D1
|
D220217
|
Hàn Quốc học
|
D1
|
C340405
|
Hệ thống thông tin quản lí
|
D1
|
D340405
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
D1
|
C340301
|
Kế toán
|
D1
|
D340301
|
Kế toán
|
D1
|
D440221
|
Khí tượng học
|
D1
|
C620110
|
Khoa học cây trồng
|
D1
|
C320202
|
Khoa học thư viện
|
D1
|
C620102
|
Khuyến nông
|
D1
|
D520103
|
Kĩ thuật cơ khí
|
D1
|
D340302
|
Kiểm toán
|
D1
|
D340120
|
Kinh doanh quốc tế
|
D1
|
C320402
|
Kinh doanh xuất bản phẩm
|
D1
|
D310106
|
Kinh tế quốc tế
|
D1
|
D310101
|
Kinh tế học
|
D1
|
D310101
|
Kinh tế và Quản lý công
|
D1
|
D860108
|
Kỹ thuật hình sự
|
D1
|
D480103
|
Kỹ thuật phần mềm
|
D1
|
C620201
|
Lâm nghiệp
|
D1
|
D220310
|
Lịch sử
|
D1
|
D380101
|
Luật dân sự
|
D1
|
D380107
|
Luật kinh doanh
|
D1
|
D380107
|
Luật kinh tế
|
D1
|
D380101
|
Luật tài chính - ngân hàng
|
D1
|
D380107
|
Luật thương mại quốc tế
|
D1
|
D380101
|
Luật
|
D1
|
C320303
|
Lưu trữ học (NSP)
|
D1
|
D340115
|
Marketing
|
D1
|
C340115
|
Marketing
|
D1
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
D1
|
D220207
|
Ngôn ngữ Bồ Đào Nha
|
D1
|
D220205
|
Ngôn ngữ Đức
|
D1
|
D220210
|
Ngôn ngữ Hàn Quốc
|
D1
|
D220208
|
Ngôn ngữ Italia
|
D1
|
D220202
|
Ngôn ngữ Nga
|
D1
|
D220209
|
Ngôn ngữ Nhật
|
D1
|
D220203
|
Ngôn ngữ Pháp
|
D1
|
D220206
|
Ngôn ngữ Tây Ban Nha
|
D1
|
D220204
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
D1
|
D220216
|
Nhật Bản học
|
D1
|
C620116
|
Phát triển nông thôn
|
D1
|
D310206
|
Quan hệ quốc tế
|
D1
|
C850103
|
Quản lí đất đai
|
D1
|
C860199
|
Quản lí hành chính về trật tự xã hội
|
D1
|
D860106
|
Quản lí nhà nước về An ninh-Trật tự
|
D1
|
D850101
|
Quản lí tài nguyên và môi trường
|
D1
|
C220342
|
Quản lí văn hoá
|
D1
|
D860111
|
Quản lí, giáo dục và cải tạo phạm nhân
|
D1
|
C510601
|
Quản lý công nghiệp
|
D1
|
C620211
|
Quản lý tài nguyên rừng
|
D1
|
C580302
|
Quản lý xây dựng
|
D1
|
C340103
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
D1
|
C340107
|
Quản trị khách sạn
|
D1
|
D340101
|
Quản trị kinh doanh
|
D1
|
C340109
|
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
|
D1
|
D340404
|
Quản trị nhân lực
|
D1
|
C340406
|
Quản trị văn phòng
|
D1
|
D220212
|
Quốc tế học
|
D1
|
C140221
|
Sư phạm Âm nhạc
|
D1
|
C140219
|
Sư phạm Địa lí
|
D1
|
C140218
|
Sư phạm Lịch sử
|
D1
|
C140222
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
D1
|
C140217
|
Sư phạm Ngữ văn
|
D1
|
C140231
|
Sư phạm tiếng Anh
|
D1
|
C140210
|
Sư phạm Tin học
|
D1
|
D340201
|
Tài chính - Ngân hàng
|
D1
|
C340201
|
Tài chính - Ngân Hàng
|
D1
|
D310401
|
Tâm lý học
|
D1
|
D860112
|
Tham mưu, chỉ huy vũ trang bảo vệ an ninh
|
D1
|
C210403
|
Thiết kế đồ họa
|
D1
|
C210405
|
Thiết kế nội thất
|
D1
|
C210404
|
Thiết kế thời trang
|
D1
|
D460201
|
Thống kê
|
D1
|
D320201
|
Thông tin học
|
D1
|
C340407
|
Thư ký văn phòng
|
D1
|
D340405
|
Thương mại điện tử
|
D1
|
D440224
|
Thủy văn
|
D1
|
C220201
|
Tiếng Anh
|
D1
|
C220210
|
Tiếng Hàn Quốc
|
D1
|
C220209
|
Tiếng Nhật
|
D1
|
C220203
|
Tiếng Pháp
|
D1
|
C220204
|
Tiếng Trung Quốc
|
D1
|
C480202
|
Tin học ứng dụng
|
D1
|
D220301
|
Triết học
|
D1
|
C860196
|
Trinh sát An ninh
|
D1
|
C860197
|
Trinh sát cảnh sát
|
D1
|
D220215
|
Trung Quốc học
|
D1
|
D320104
|
Truyền thông đa phương tiện
|
D1
|
C480102
|
Truyền thông và mạng máy tính
|
D1
|
D220340
|
Văn hoá học
|
D1
|
D220330
|
Văn học
|
D1
|
D220113
|
Việt Nam học
|
D1
|
C220113
|
Việt Nam học
|
D1
|
D310301
|
Xã hội học
|